Có 2 kết quả:
酥軟 sū ruǎn ㄙㄨ ㄖㄨㄢˇ • 酥软 sū ruǎn ㄙㄨ ㄖㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weak (of body or limbs)
(2) limp
(3) gone soft
(2) limp
(3) gone soft
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weak (of body or limbs)
(2) limp
(3) gone soft
(2) limp
(3) gone soft
Bình luận 0